Hãng sản xuất | HELI |
Model | CPCD 25 |
Kiểu động cơ | Diesel |
Tải trọng nâng | 2500 kg |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Kiểu hoạt động | Ngồi lái |
Chiều cao cột nâng lớn nhất | 4030 mm |
Chiều cao nâng lớn nhất | 3000 mm |
Chiều cao nâng tự do | 165 mm |
Chiều cao khung nâng | 2000 mm |
Hãng sản xuất | HELI | ||
Model | CPCD 25 | ||
Kiểu động cơ | Diesel | ||
Tải trọng nâng | 2500 kg | ||
Tâm tải trọng | 500 mm | ||
Kiểu hoạt động | Ngồi lái | ||
Chiều cao cột nâng lớn nhất | 4030 mm | ||
Chiều cao nâng lớn nhất | 3000 mm | ||
Chiều cao nâng tự do | 165 mm | ||
Chiều cao khung nâng | 2000 mm |
1.CÁC ĐẶC TÍNH CHUNG XE NÂNG 2,5 TẤN HELI – H3 SERIES | |||
Hãng sản xuất | HELI | ||
Model | CPCD 25 | ||
Kiểu động cơ | Diesel | ||
Tải trọng nâng | 2500 kg | ||
Tâm tải trọng | 500 mm | ||
Kiểu hoạt động | Ngồi lái | ||
Chiều cao cột nâng lớn nhất | 4030 mm | ||
Chiều cao nâng lớn nhất | 3000 mm | ||
Chiều cao nâng tự do | 165 mm | ||
Chiều cao khung nâng | 2000 mm | ||
2.KÍCH THƯỚC CƠ BẢN XE NÂNG 2,5 TẤN HELI – H3 SERIES | |||
Chiều cao cơ sở | 2150 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2638 mm | ||
Chiều rộng cơ sở | 1150 mm | ||
Bán kính quay vòng | 2310 mm | ||
Bán kính quay nhỏ nhất | 2330 mm | ||
Góc nghiêng cột nâng (trước/sau) | 6◦/12◦ | ||
Kích thước càng nâng | 1070x122x40 mm | ||
3.THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG XE NÂNG 2,5 TẤN HELI – H3 SERIES | |||
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/không tải) | 17/19 Km/h | ||
Tốc độ nâng (Có tải/không tải) | 560/600 mm/s | ||
Tốc độ hạ (Có tải/không tải) | 450/500 mm/s | ||
Lực nâng lớn nhất (Có tải/không tải) | 16.5/10.5 kN | ||
Khả năng leo dốc ( Có tải/không tải) | 15/20 % | ||
Ắc Quy ( Hiệu điện thế/Dung lượng) | 12/80 V/Ah | ||
Cỡ lốp trước | 7.00-12-12PR | ||
Cỡ lốp sau | 6.00-9-10PR | ||
Tự trọng | 3840 kg | ||
4.ĐỘNG CƠ | |||
Model động cơ | ISUZU C240 | ||
Công suất | 35.4 kw | ||
Vòng quay | 2500 rpm | ||
Momen kéo | 139/1800 Nm/rpm | ||
Dung tích buồng đốt | 2,369 L | ||
Bình chứa nhiên liệu | 60 L |