XE NÂNG TAY CAO 1,2- 1,4 TẤN CDD12/14-930
XE NÂNG TAY CAO 1,2- 1,4 TẤN CDD12/14-930
HOTLINE: 0988.212.513
MÔ TẢ NGẮN
Xe nâng trung quốc tay cao HELI trong kho CDD12/14-930 là mẫu xe nâng điện đứng lái sử dụng tay để điều khiển. Chiếc xe nâng tay này nhỏ gọn, phù hợp trong các kho nhỏ hẹp, kín và có nền làm việc bằng phẳng. Với thiết kế đơn giản giúp cho giá thành đầu tư thấp và phù hợp cho việc nâng hạ Pallet 1 mặt.
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thông số kỹ thuật xe nâng hàng trong kho HELI CDD 12/14-930
- Hệ thống lái trợ lực điện tử, nhẹ nhàng và không gây ra tiếng ồn khi làm việc.
- Van từ tính 2 chiều, 3 chế độ giảm tốc độ.
- Thiết kế nhỏ gọn giúp cho chiều rộng làm việc kho tối thiểu ~2130 mm.
- Hệ thống 4 bánh di chuyển được chế tạo bằng nhựa PU cao cấp.
- Hệ thống ắc quy 24V/280Ah giúp thời gian làm việc liên tục kéo dài tới 8h.
- Hệ thống lái điện AC, không sử dụng chổi than, bảo dưỡng dễ dàng.
- Bộ điều khiển điện lái xe CURTIS của U.S.A.
- Giới hạn hành trình tự động, chuyển đổi gần, tuổi thọ cao.
- Hệ thống điều khiển vô cấp, an toàn và yên tĩnh.
- Phụ tùng thay thế chính hãng xe nâng heli cung cấp bởi công ty Bình Minh.
CÔNG TY TNHH XE NÂNG BÌNH MINH CAM KẾT VỚI QUÝ KHÁCH
- Xe nâng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%.
- Bảo hành xe 12 tháng, bảo dưỡng theo định kì 3 lần lần 1: 250 giờ , lần 2: 1000 giờ, lần 3: 2000 giờ.
- Đội ngũ kĩ thuật chuyên nghiệp, tư vấn 24/24. Luôn sẵn sàng phục vụ quý khách.
- Cung cấp và thay thế phụ tùng chính hãng
CÁC ĐẶC TÍNH CHUNG XE NÂNG TAY CAO 1,2- 1,4 TẤN CDD12/14-930
Model | CDD12-030 | CDD14 – 930 | CDD14 -980 | |
Kiểu lái | Đứng lái | Đứng lái | Đứng lái | |
Tải trọng nâng | kg | 1200 | 1400 | 1400 |
Tâm tải trọng | mm | 600 | 600 | 600 |
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG XE NÂNG TAY CAO 1,2- 1,4 TẤN CDD12/14-930
Loại bánh xe | PU | PU | PU | |
Chiều cao nâng | mm | 2000 – 4000 | 1400 – 4000 | 2500 – 3300 |
Kích thước càng nâng | mm | 1150(1220)/185/55 | 1150(1220)/185/55 | 1150(1220)/185/55 |
Chiều dài xe | mm | 1993/2413 | 2050/2470 | 2050/2470 |
Chiều rộng xe | mm | 812 | 856 | 856 |
Bán kính quay đầu nhỏ nhất | mm | 1525/1935 | 1580/1990 | 1580/1990 |
Khoảng không làm việc tối thiểu với pallet 800×1200 | mm | 2130/2520 | 2180/2580 | 2180/2580 |
Khoảng không làm việc tối thiểu với pallet 1000×1200 | mm | 2160/2540 | 2210/2600 | 2210/2600 |
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) | mm | 5/5 | 5/5 | 5/5 |
Tốc độ nâng (có tải/không tải) | mm | 130/180 | 130/180 | 130/180 |
Tốc độ hạ (có tải/không tải) | mm | 100/200 | 100/200 | 100/120 |
Khả năng leo dốc (có tải/không tải) | % | 5/7 | 5/7 | 5/7 |
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG XE NÂNG TAY CAO 1,2- 1,4 TẤN CDD12/14-930
Motor lái/Motor nâng/Motor trợ lái | kW | AC1.5/DC3/DC0.15 | AC1.5/DC3/DC0.15 | AC1.5/DC3/DC0.15 |
Ắc Quy | V/Ah | 24/210 | 24/280 | 24/280 |
Hệ điều hành | CURTIS / ZAPI | CURTIS / ZAPI | CURTIS / ZAPI |